Có 2 kết quả:
縮略語 suō lüè yǔ ㄙㄨㄛ ㄩˇ • 缩略语 suō lüè yǔ ㄙㄨㄛ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbreviated word
(2) acronym
(2) acronym
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abbreviated word
(2) acronym
(2) acronym
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh